--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãng trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãng trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãng trí
Your browser does not support the audio element.
+
Absent-minded
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
đãng trí
:
Absent-minded
+
lustreless
:
không bóng, không sáng, xỉn
+
tổn hại
:
to damage, to hurt
+
drawn-out
:
(lời nói) được nói một cách chậm rãi và kéo dài các nguyên âm ra
+
linguist
:
nhà ngôn ngữ học